CSPS tool cabinet 132cm - 10 drawers

CSPS tool cabinet 132cm - 10 drawers

  • Product code: VNTC13210BB2M
  • 2223
  • 11.474.000₫ 12.078.000₫ -5%

Mô tả

LƯU Ý: Vách lưới là option bán rời.

Hướng dẫn lắp ráp:

 

 

 

Một trong những loại tủ đựng dụng cụ chuyên dụng đang được ưa chuộng nhất hiện nay chính là sản phẩm tủ dụng cụ đồ nghề 10 hộc kéo CSPS 132cm.

Ưu điểm nổi bật của tủ dụng cụ đồ nghề 10 hộc kéo CSPS

Tủ dụng cụ CSPS 132cm - 10 hộc kéo màu đen nhám là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / CSPS tool cabinet 132 cm – 10 drawers are a new design of CSPS specialized for Vietnamese with outstanding benefits:

  • Tiết kiệm không gian làm việc thông qua việc kết hợp bàn nguội vào tủ dụng cụ. / Save working space by combining working table with tool cabinet.

  • Trang bị ổ cắm điện với độ an toàn theo tiêu chuẩn Mỹ. / Safe power socket with US standard.

Tủ đồ nghề dụng cụ CSPS 132cm - 10 hộc kéo màu đen nhám, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / CSPS tool cabinet 132 cm – 10 drawers which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.10 HỘC KÉO /       10 MULTI – SIZED DRAWERS.

  • TẢI TRỌNG 450 KG /       CAPACITY 450 KGS.
  • BẢO HÀNH 02 NĂM /       WARRANTY 02 YEARS.
  • TIÊU CHUẨN MỸ /       AMERICAN STANDARDS.
  • DI CHUYỂN LINH HOẠT /       FLEXIBLE MOVEMENT.

Thông số kỹ thuật của tủ dụng cụ đồ nghề 132cm 10 hộc kéo

Tủ dụng cụ 132cm - 10 hộc kéo có thông số như sau

  1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS 

  Kích thước đóng gói 
  Package dimension 

142cm W x 56cm D x 86cm H. 

Khối lượng đóng gói 
Gross weight 

105 kg. 

  Kích thước sử dụng 
  Assembled dimension 

132cm W x 46cm D x 96cm H. 

  Khối lượng sử dụng 
  Net weight 

95 kg. 

  Bảo hành 
  Warranty 

02 năm. 

02 years. 

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY 

  Tổng tải trọng 
  Overall capacity 

450 kg. 

  Hộc kéo 
  Drawers 

Số lượng / Quantity: 10 drawers. 

Sử dụng thanh trượt rút êm /Soft - Close Ball bearing Drawer slides.

Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo. 
Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần. 

  3. KHÁC / OTHERS 

  Mặt bàn 

  Top wood 

Loại gỗ/ Kind of wood: Solid wood. 

Độ dày/ Thickness: 2.5cm. 

  Khóa 
  Locks 

Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kg. 

  Sơn phủ 
  Coating 

Màu / Color : đen / glossy black. 
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. 
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. 

  Bánh xe 
  Wheels 

02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa). 
02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes). 

  4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS 

  Ngoại quan 
  Appearance 

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 

  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test. 

  Sơn phủ 
  Coating 

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. 

  • ASTM D3363 (mod.): hardness test. 

  • ASTM D2794: impact test. 

  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test. 

  • ASTM D3359: Cross-cut tape test. 

  Thép 
  Steel 

  • ASTM A1008: standard specification for steel. 

  Chức năng 

  Function 

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. 

Share:

related products