CSPS tool cabinet 104cm - 10 drawers with plank top

CSPS tool cabinet 104cm - 10 drawers with plank top

  • Product code: VNTC10410B13M
  • 2642
  • 10.262.000₫ 10.802.000₫ -5%

Mô tả

    

LƯU Ý: Vách lưới là option bán rời.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS 

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS 

Kích thước đóng gói 
Package dimension 

112.5 W x 54,5 D x 97.5 H (cm)

Khối lượng đóng gói 
Gross weight 

98.4 kg 

Kích thước sử dụng 
Assembled dimension 

104cm W x 46 cm D x 107.5cm H  

Khối lượng sử dụng 
Net weight 

89.7  kg. 

Bảo hành 
Warranty 

02 năm. 

02 years. 

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY 

Tổng tải trọng 
Overall capacity 

680 kg. 

Hộc kéo 
Drawers 

Số lượng / Quantity: 10.
Sử dụng thanh trượt rút êm /Soft - Close Ball bearing Drawer slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo nhỏ và 90kg/ hộc kéo lớn. 

Có 01 hộc kéo chuyên dụng sạc dụng cụ pin cầm tay.
Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần.

3. KHÁC / OTHERS 

Mặt bàn 
Top wood 

Loại gỗ/ Kind of wood: Solid wood.
Độ dày/ Thickness: 2.5cm.

Khóa 
Locks 

Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kg. 

Sơn phủ 
Coating 

Màu / Colour: đen / black. 
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. 
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. 

Bánh xe 
Wheels 

02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa). 
02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes). 

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS 

Ngoại quan 
Appearance 

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 

  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test. 

Sơn phủ 
Coating 

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. 

  • ASTM D3363 (mod.): hardness test. 

  • ASTM D2794: impact test. 

  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test. 

  • ASTM D3359: Cross-cut tape test. 

Thép 
Steel 

  • ASTM A1008: standard specification for steel. 

Chức năng 

Function 

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. 

Share:

related products