CSPS 5-tier steel shelf with steel compartments 76cm - 91cm - 107cm - 122cm - 152cm
- Product code: VNSV076A5BB2
- TẢI TRỌNG 2250 KG / CAPACITY 2250 KGS.
- BẢO HÀNH 02 NĂM / WARRANTY 02 YEARS.
- TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.
- KIỂU DÁNG LINH HOẠT / FLEXIBLE DESIGN.
-
1986
-
Contact us
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS |
|||||
Mã sản phẩm/Product code |
VNSV076A5BT2 VNSV076A5BB2 VNSV076A5BV2 VNSV076A5BL2 |
VNSV091A5BB2 VNSV091A5BT2 VNSV091A5BV2 VNSV091A5BL2 |
VNSV107A5BB2 VNSV107A5BT2 |
VNSV122A5BB2 VNSV122A5BT2 |
VNSV152A5BB2 VNSV152A5BT2 |
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS |
|||||
Kích thước đóng gói/Package dimension (cm) |
95W x 55.5D x 11H. |
107W x 68.7D x 11H |
120W x 65D x 11H |
136W x 80.5D x 11H |
158W x 82D x 11H |
Khối lượng đóng gói/Gross weight (Kg) |
23.4 |
32.4 |
37.2 |
46.1 |
54.2 |
Kích thước sử dụng/Assembled dimension (cm) |
76W x 35D x 183H. |
91W x 46D x 183H |
107W x 46D x 183H |
122W x 60D x 183H |
152W x 60D x 183H |
Khối lượng sử dụng/Net weight (Kg) |
21.8 |
30.1 |
35.1 |
43.3 |
51.3 |
Bảo hành/Warranty |
02 năm/02 years |
||||
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY |
|||||
Tổng tải trọng/Overall capacity |
2250 kg. |
||||
Tải trọng mỗi ngăn/Loading capacity per shelf |
450 kg. |
||||
3. KHÁC / OTHERS |
|||||
Sơn phủ/Coating |
Màu / Colour: Đen nhám/ Matt black Trắng nhám/ Matt white Cam nhám/ Matt orange Xanh nhám/ Matt blue |
||||
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS |
|||||
Ngoại quan/Appearance |
16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 16 CFR 1303: lead-containing paint test. |
||||
Sơn phủ/Coating |
ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. ASTM D3363 (mod.): hardness test. ASTM D2794: impact test. ASTM D4752: Solvent resistance rub test. ASTM D3359: Cross-cut tape test. |
||||
Thép/Steel |
ASTM A1008: standard specification for steel. |
||||
Chức năng/Function |
ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. |
Share: