CSPS tool shelf 104 cm – 06 drawers

CSPS tool shelf 104 cm – 06 drawers

  • Product code: VNSV10406BB1S
  • 2581
  • 4.974.000₫ 5.236.000₫ -5%

Mô tả

 

Thông tin nổi bật:

Kệ dụng cụ CSPS 104 cm – 06 hộc kéo là một thiết kế mới của CSPS với các tiện ích nổi bậc: / CSPS tool shelf 104 cm – 06 drawers is a new design of CSPS with outstanding benefits:

  • Kết hợp trạm làm việc với tủ dụng cụ (tủ đồ nghề), tạo không gian phù hợp để người thợ thao tác với laptop, máy in, thiết bị điện,… / Integrate working table with tool cabinets, create the space for workers to operate with laptop, printer, electrical equipment,…
  • Kệ chứa đồ có thể thay đổi kích thước theo nhu cầu. / Adjustable height shelves with demand.
  • Đảm bảo an toàn cho dụng cụ sau khi làm việc với hệ thống khóa tích hợp. / Keep equipment safely with locking system.

Kệ dụng cụ CSPS 104 cm – 06 hộc kéo giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / CSPS tool shelf 104 cm – 06 drawers which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.

  • 06 HỘC KÉO /       06 MULTI – SIZED DRAWERS.
  • 02 NGĂN CHỨA /           02 SHELVES.
  • TẢI TRỌNG 1080 KG /       CAPACITY 1080 KGS.
  • BẢO HÀNH 02 NĂM /       WARRANTY 02 YEARS.
  • TIÊU CHUẨN MỸ /       AMERICAN STANDARDS.

 

 

Mô tả sản phẩm:

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension

Tủ trên

Top chest

113,5cm W x 56cm D x 66cm H.

Kệ dưới

Bottom shelf

112 cm W x 60.5 cm D x 6.5 cm H.

Khối lượng đóng gói
Gross weight

Tủ trên

Top chest

55 Kg.

Kệ dưới

Bottom shelf

18.5 Kg.

Kích thước sử dụng
Assembled dimension

105.2 cm W x 47.3 cm D x 147.5 cm H.

Khối lượng sử dụng
Net weight

65.4 Kg.

Bảo hành
Warranty

02 năm.

02 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

 

Tổng tải trọng
Overall capacity

1080 kg.

Hộc kéo
Drawers

Số lượng / Quantity: 06.
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần.

Ngăn nắp

Top Lid

Số lượng/Quantity: 01.

Chiều cao/ High: 61cm.

Ngăn chứa kệ dưới

Lower shelf compartment

 

Số lượng/Quantity: 02.

Tải trọng / Capacity: 450 kg/ ngăn.

 

3. KHÁC / OTHERS

 

Khóa
Locks

Khóa nắp / Lid lock: 01.
Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.

Sơn phủ
Coating

Màu / Colour: đen bóng/ glossy black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

Gas lift / Xy lanh trợ lực

02 gas lifts.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

 

Ngoại quan
Appearance

·    16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.

·    16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

·    ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.

·    ASTM D3363 (mod.): hardness test.

·    ASTM D2794: impact test.

·    ASTM D4752: Solvent resistance rub test.

·    ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

·    ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

·    ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

Share:

related products