CSPS wall-mounted tool cabinet 76cm black

CSPS wall-mounted tool cabinet 76cm black

  • Product code: VNWC076A3BB2
  • 1990
  • 1.370.000₫ 1.441.000₫ -5%

Thông tin nổi bật:

Tủ dụng cụ treo tường CSPS 76cm – 01 vách ngăn là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / CSPS wall cabinet 76cm – 01 partition are a new design of CSPS specialized for Vietnamese with outstanding benefits:

Tủ treo tường CSPS 76cm - 01 vách ngăn , giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / CSPS wall cabinet 76cm – 01 partition which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.

  • 01 VÁCH NGĂN                                                       /   01 –PARTITION
  • TẢI TRỌNG 125 KG                                                 /   CAPACITY 125 KGS.
  • BẢO HÀNH 02 NĂM                                                /   WARRANTY 02 YEARS.
  • TIÊU CHUẨN MỸ                                                     /   AMERICAN STANDARDS.

Mô tả sản phẩm:

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension

 

Width x Depth x High (cm):

79.5cm W x 33.5cm D x 53.5cm H

 

Khối lượng đóng gói
Gross weight

13.1 kg

Kích thước sản phẩm
Product dimension

 

Width x Depth x High (cm):

76.5 W x 30 D x 50 H

 

Khối lượng sản phẩm
Net weight

10.2 kg.

Bảo hành
Warranty

02 năm.

02 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

125 kg.

Vách ngăn
Partition

Số lượng / Quantity: 01.
Tải trọng / Capacity: 45 kg/ vách ngăn.
 

3. KHÁC / OTHERS

Sơn phủ
Coating

Màu / Color:

- Đen nhám/  matt black

Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.

Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

Share:

related products