CSPS tool cabinet 61cm - 01 black/red drawer

CSPS tool cabinet 61cm - 01 black/red drawer

  • Product code: VNGS3352BB34

Red - Black

  • 1993
  • 3.668.000₫ 3.861.000₫ -5%

Mô tả

 

 

Thông tin nổi bật:

Tủ dụng cụ  CSPS 61cm - 01 hộc kéo màu đen/đỏ nhám là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / CSPS tool cabinet 61 cm – 01 drawers are a new design of CSPS specialized for Vietnamese with outstanding benefits:

Tủ dụng cụ CSPS 61 cm - 01 hộc kéo màu đen/đỏ nhám, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / CSPS tool cabinet 61 cm – 01 drawers which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.

  • 01 HỘC KÉO                                                             /   01 -DRAWERS
  • TẢI TRỌNG 294 KG                                                 /   CAPACITY 294 KGS.
  • BẢO HÀNH 02 NĂM                                                /   WARRANTY 02 YEARS.
  • TIÊU CHUẨN MỸ                                                     /   AMERICAN STANDARDS.

 

 

Mô tả sản phẩm:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension

69cm W x 49cm D x 83cm H

Khối lượng đóng gói
Gross weight

41,0 kg

Kích thước sản phẩm
Product dimension

61cm W x 40.5cm D x 94cm H.  (Đã bao gồm chiều cao của bánh xe)

Khối lượng sản phẩm
Net weight

37,5 kg.

Bảo hành
Warranty

02 năm.

02 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

294 kg.

Hộc kéo
Drawers

Số lượng / Quantity: 01.
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides
Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần.

3. KHÁC / OTHERS

Khóa
Locks

Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kg.

Sơn phủ
Coating

Màu / Color:

- Đen nhám /Matt Black
- Đỏ nhám /Matt Red
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.

Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

Bánh xe
Wheels

02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa).
02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes).

 

 

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

Share:

related products