CSPS tool cabinet 142cm - 10 drawers red/black

CSPS tool cabinet 142cm - 10 drawers red/black

  • Product code: VNGS3661BC1-5610
  • 1947
  • 15.194.000₫ 15.994.000₫ -5%

Mô tả

Thông tin nổi bật:

Tủ đồ nghề điện CSPS 142cm - 10 hộc kéo là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / CSPS power tool cabinet 142 cm – 10 drawers is a new design of CSPS specialized for Vietnamese with outstanding benefits:

  • Tiết kiệm không gian làm việc thông qua việc kết hợp bàn nguội vào tủ dụng cụ. / Save working space by combining working table with tool cabinet.
  • Phù hợp với mọi người thợ với bàn nguội có thể tùy chỉnh chiều cao. / Suitable for every workers with the adjustable height working table.
  • Trang bị ổ cắm điện với độ an toàn theo tiêu chuẩn Mỹ. / Safe power socket with US standard.

Tủ dụng cụ điện CSPS 142cm - 10 hộc kéo, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / CSPS power tool cabinet 142 cm – 10 drawers which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.

  • TẢI TRỌNG 680 KG                     /       CAPACITY 680 KGS.
  • 10 HỘC KÉO                                  /       10 MULTI – SIZED DRAWERS.
  • BẢO HÀNH 04 NĂM                     /       WARRANTY 04 YEARS.
  • TIÊU CHUẨN MỸ                         /       AMERICAN STANDARDS.
  • DI CHUYỂN LINH HOẠT            /        FLEXIBLE MOVEMENT.
  • THAY ĐỔI CHIỀU CAO LÀM VIỆC            /       ADJUSTABLE HEIGHT WORKING TABLE.

 

Mô tả sản phẩm:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension

149 W x 68.5 D x 85 H 

Khối lượng đóng gói
Gross weight

165.5 kgs.

Kích thước sử dụng
Assembled dimension

142cm W x 62cm D x 97-128 cm H.

Khối lượng sử dụng
Net weight

155.1 kg.

Bảo hành
Warranty

04 năm.

04 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

680 kg.

Tải trọng khi nâng hạ (chuyển động lên-xuống)

136 kg

Hộc kéo
Drawers

Số lượng / Quantity: 10.
Sử dụng thanh trượt rút êm /Soft - Close Ball bearing Drawer slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần

3. KHÁC / OTHERS

Khóa
Locks

Khóa tủ / Lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.

Sơn phủ
Coating

Màu / Colour: đỏ nhám,đen nhám / rough red, rough black
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

Bánh xe
Wheels

02 bánh xoay (không khóa) & 04 bánh xoay (có khóa).
02 swivel casters (without brakes) & 04 swivel casters (with brakes).

Mặt bàn

Wood top

Loại gỗ/ Kind of wood: Solid wood.
Độ dày/ Thickness: 2.5cm.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

Share: