CSPS tool cabinet 142cm - 10 drawers red/black
- Product code: VNGS3661BC1-5610
-
1890
-
15.194.000₫ 15.994.000₫ -5%
Mô tả
Thông tin nổi bật:
Tủ đồ nghề điện CSPS 142cm - 10 hộc kéo là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / CSPS power tool cabinet 142 cm – 10 drawers is a new design of CSPS specialized for Vietnamese with outstanding benefits:
- Tiết kiệm không gian làm việc thông qua việc kết hợp bàn nguội vào tủ dụng cụ. / Save working space by combining working table with tool cabinet.
- Phù hợp với mọi người thợ với bàn nguội có thể tùy chỉnh chiều cao. / Suitable for every workers with the adjustable height working table.
- Trang bị ổ cắm điện với độ an toàn theo tiêu chuẩn Mỹ. / Safe power socket with US standard.
Tủ dụng cụ điện CSPS 142cm - 10 hộc kéo, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / CSPS power tool cabinet 142 cm – 10 drawers which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.
- TẢI TRỌNG 680 KG / CAPACITY 680 KGS.
- 10 HỘC KÉO / 10 MULTI – SIZED DRAWERS.
- BẢO HÀNH 04 NĂM / WARRANTY 04 YEARS.
- TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.
- DI CHUYỂN LINH HOẠT / FLEXIBLE MOVEMENT.
- THAY ĐỔI CHIỀU CAO LÀM VIỆC / ADJUSTABLE HEIGHT WORKING TABLE.
Mô tả sản phẩm:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS |
|
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS |
|
Kích thước đóng gói |
149 W x 68.5 D x 85 H |
Khối lượng đóng gói |
165.5 kgs. |
Kích thước sử dụng |
142cm W x 62cm D x 97-128 cm H. |
Khối lượng sử dụng |
155.1 kg. |
Bảo hành |
04 năm. 04 years. |
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY |
|
Tổng tải trọng |
680 kg. |
Tải trọng khi nâng hạ (chuyển động lên-xuống) |
136 kg |
Hộc kéo |
Số lượng / Quantity: 10. |
3. KHÁC / OTHERS |
|
Khóa |
Khóa tủ / Lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf. |
Sơn phủ |
Màu / Colour: đỏ nhám,đen nhám / rough red, rough black |
Bánh xe |
02 bánh xoay (không khóa) & 04 bánh xoay (có khóa). |
Mặt bàn Wood top |
Loại gỗ/ Kind of wood: Solid wood. |
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS |
|
Ngoại quan |
|
Sơn phủ |
|
Thép |
|
Chức năng Function |
|
Share: