CSPS mesh wall 104cm

CSPS mesh wall 104cm

  • Product code: VNDTC09004B11
  • 2652
  • 700.000₫ 737.000₫ -5%

Mô tả

LƯU Ý: Tủ bán rời

Thông tin nổi bật của vách lưới 104cm:

Vách lưới CSPS 104 cm là một tùy chọn phụ kiện bán rời kèm theo cho tủ dụng cụ CSPS 104cm – 10 hộc kéo, giúp người thợ có thêm không gian treo dụng cụ khi làm việc.

  • 01 VÁCH LƯỚI   /       01 PEGBOARDS.
  • TẢI TRỌNG 45 KG    /        CAPACITY 45 KGS.
  • BẢO HÀNH 02 NĂM /        WARRANTY 02 YEARS.
  • TIÊU CHUẨN MỸ /         AMERICAN STANDARDS.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS 

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS 

Kích thước đóng gói 
Package dimension 

109 cm W x 53.5cm D x 5.5 cm H. 

Khối lượng đóng gói 
Gross weight 

6.1 kg. 

Kích thước sử dụng 
Assembled dimension 

104 cm W x 15 cm D x 46 cm H. 

Khối lượng sử dụng 
Net weight 

4.9 kg 

Bảo hành 
Warranty 

02 năm. 

02 years. 

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY 

Tổng tải trọng 
Overall capacity 

 45 kg. 

Vách lưới 

Pegboard  

Số lượng / Quantity: 01. 

Kích thước lỗ/ Holes size: Ø6 mm. 

3. KHÁC / OTHERS 

Sơn phủ 
Coating 

Màu / Colour: đen bóng/ glossy black. 
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. 
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. 

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS 

Ngoại quan 
Appearance 

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 

  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test. 

Sơn phủ 
Coating 

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. 

  • ASTM D3363 (mod.): hardness test. 

  • ASTM D2794: impact test. 

  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test. 

  • ASTM D3359: Cross-cut tape test. 

Thép 
Steel 

  • ASTM A1008: standard specification for steel. 

Chức năng 

Function 

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing

Share: