CSPS mobile cabinet 84cm - 04 drawers

CSPS mobile cabinet 84cm - 04 drawers

  • Product code: VNUC8404BB2
  • 2587
  • 4.629.000₫ 4.873.000₫ -5%

Mô tả

 

Thông tin nổi bật:

Tủ dụng cụ 84cm - 4 hộc kéo, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc (tủ đồ nghề) / Utility cart 8404 which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.

  • 06 HỘC KÉO & KHAY CHỨA /       06 MULTI – SIZED DRAWERS & TRAYS.
  • TẢI TRỌNG 320 KG /       CAPACITY 320 KGS.
  • BẢO HÀNH 02 NĂM /       WARRANTY 02 YEARS.
  • TIÊU CHUẨN MỸ /       AMERICAN STANDARDS.
  • DI CHUYỂN LINH HOẠT /        FLEXIBLE MOVEMENT.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS 

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS 

Kích thước đóng gói 
Package dimension 

93cm W x 59cm D x 65cm H. 

Khối lượng đóng gói 
Gross weight 

66 kg. 

Kích thước sử dụng 
Assembled dimension 

84cm W x 53cm D x 102cm H. 

Khối lượng sử dụng 
Net weight 

54 kg. 

Bảo hành 
Warranty 

02 năm. 

02 years. 

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY 

Tổng tải trọng 
Overall capacity 

320 kg. 

Hộc kéo 
Drawers 

Số lượng / Quantity: 04. 
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng đóng êm / Soft closing ball bearing slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo. 
Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần. 

Khay chứa 
Trays 

Khay nắp: Số lượng: 01. Tải trọng: 20 kg. 
Khay đáy: Số lượng: 01. Tải trọng: 95 kg. 

Bàn hông 
Side table 

Số lượng / Quantity: 01. 
Tải trọng / Capacity: 25 kg. 

3. KHÁC / OTHERS 

Khóa 
Locks 

Khóa nắp / Lid lock: 01. 
Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf. 

Sơn phủ 
Coating 

Màu / Colour: đen / glossy black. 
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. 
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. 

Bánh xe 
Wheels 

02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa). 
02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes). 

Gas lift / Xy lanh trợ lực 

02 gas lifts. 

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS 

Ngoại quan 
Appearance 

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 

  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test. 

Sơn phủ 
Coating 

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. 

  • ASTM D3363 (mod.): hardness test. 

  • ASTM D2794: impact test. 

  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test. 

  • ASTM D3359: Cross-cut tape test. 

Thép 
Steel 

  • ASTM A1008: standard specification for steel. 

Chức năng 

Function 

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. 

Share:

related products